tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
善戦
ぜんせん -
THIỆN CHIẾN
--- ◆ Đấu tranh một sự đấu tranh tốt
英語定義:
fighting a good fight; putting up a good fight; fighting bravely
日本語定義:
力を尽くしてよく戦い抜くこと。多く、力の弱いほう、負けたほうの戦いぶりにいう。「―したが力及ばず敗れる」
類語
健闘(けんとう) 敢闘(かんとう)