tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
氷水
こおりみず -
BĂNG THỦY
--- ◆ Nước đá tan ra, nước pha nước đá, nước ướp lạnh
英語定義:
iced water
日本語定義:
1 飲み水に氷を入れて冷たくしたもの。
2 削り氷に蜜・シロップなどをかけたもの。かきごおり。こおりみず。
例文:
()ゆでたての卵は熱く、氷水は冷たい。