tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
長寿
ちょうじゅ -
TRƯỜNG THỌ
--- ◆ Tuổi thọ cao◆ Trường thọ◆ Sự trường thọ; sự sống lâu◆ Thọ .
英語定義:
longevity
日本語定義:
1 寿命の長いこと。長命。「―を保つ」
2 物事が特に長く続くこと。「―番組」