tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
漁獲
ぎょかく -
NGƯ HOẠCH
--- ◆ Sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
英語定義:
fishing; fishery; fish catch; catching fish
日本語定義:
水産物をとること。また、その水産物。「―高」「―制限」
類語
漁(りょう)漁労(ぎょろう)
例文:
()ICCATはこれまで漁獲枠や禁漁期の設定によってクロマグロの資源管理を進めようとしてきた。