tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
蒸し返す
むしかえす -
CHƯNG PHẢN
--- ◆ Đào sâu thêm; bới móc lại◆ Làm nóng lại; hâm nóng .
英語定義:
reheat
日本語定義:
1 一度蒸したものを再び蒸す。「赤飯を―・す」
2 一度解決した事柄を再度問題にする。「議論を―・す」