楽しむ
たのしむ - 「LẠC」 --- ◆ Chơi ◆ Khoái ◆ Sướng ◆ Vui chơi ◆ Vui đùa
英語定義:revel、enjoy、delight、relish、savor、bask、enjoy、savour、love、enjoy
日本語定義:1 満ち足りていることを実感して愉快な気持ちになる。「独身生活を―・む」「休日を―・む」「余生を―・む」 2 好きなことをして満足を感じる。「読書を―・む」「ドライブを―・む」 3 先のことに期待をかけ、そうなることを心待ちにする。「子供の成長を―・む」 4 富む。裕福になる。 「仏御前がゆかりの者どもぞ、始めて―・み栄えける」〈平家・一〉
例文:
()このような「非日常」を思い切り楽しむことで、人々は「日常」のつらさを忘れることができた。
Họ có thể tận hưởng hết mình những "ngày đặc biệt" như thế để quên hết đi cực khổ của "ngày thường"
Họ có thể tận hưởng hết mình những "ngày đặc biệt" như thế để quên hết đi cực khổ của "ngày thường"