根本的
こんぽんてき - CĂN BỔN ĐÍCH --- ◆ Một cách căn bản
英語定義:essential、primal、cardinal、fundamental、central、key、basic、underlying、fundamental、rudimentary
日本語定義:物事が成り立っているおおもとに関するさま。基本的であるさま。「―な誤り」
例文:
()妙な話だけど、人生の喜びや悲しみは、根本的にそういうものだ。
Dù là một câu chuyện khá là lạ nhưng niềm vui và sự đau buồn của con người thì về mặt cơ bản nó là như thế.
Dù là một câu chuyện khá là lạ nhưng niềm vui và sự đau buồn của con người thì về mặt cơ bản nó là như thế.