tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
駆け寄る
かけよる -
KHU KÍ
--- ◆ Tới cuộc rượt đuổi qua; để chạy lên trên tới
英語定義:
run up to; rush over
日本語定義:
走って近づく。走り寄る。「互いに―・って再会を喜ぶ」
例文:
()性格はおとなしいけど、メス犬が好き。目を離したすきに、ばっと近所のメス犬の方へ駆け寄っていくことがあります。