米国
べいこく - MỄ QUỐC --- ◆ Châu Mỹ, như United States of America
英語定義:United States of America; America; U.S.A.
日本語定義:アメリカ(亜米利加)合衆国の略称。
例文:
()八つ子は米国で2例目、全員が元気に育てば世界初のケースになるらしい。
Hình như tám đứa trẻ là trường hợp thứ hai ỡ Mỹ và nếu nuôi dưỡng toàn bộ chúng khỏe mạnh thì sẽ trở thành trường hợp đầu tiên trên thế giới.
Hình như tám đứa trẻ là trường hợp thứ hai ỡ Mỹ và nếu nuôi dưỡng toàn bộ chúng khỏe mạnh thì sẽ trở thành trường hợp đầu tiên trên thế giới.