tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
米
こめ -
MỄ
--- ◆ Gạo◆ Mễ .
英語定義:
United States of America; America; U.S.A.; rice
例文:
()農家がい なければお米も野菜もない。