配送
はいそう - PHỐI TỐNG --- ◆ Sự giao hàng Vận chuyển, 物を配り届けること Chỉ việc vận chuyển đồ đạc.
英語定義:delivery; distribution
日本語定義:配達して届けること。また、配達と発送。「お中元を―する」「―係」
例文:
(1)緊急配送には、10 ドル追加料金がかかります。
Vận chuyển hoả tốc sẽ mất thêm phí là 10 đô.
Vận chuyển hoả tốc sẽ mất thêm phí là 10 đô.
テスト問題: