tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
競り落とす
-
---
例文:
()日本人経営の高級寿司店と香港の寿司チェーン店が共同で競り落とした