tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
引き戻す
-
---
例文:
()どこかでそれを、生身の身体を持つ人間の側に引き戻す必要がある。