tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
賛否
さんぴ -
TÁN PHỦ
--- ◆ Sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối
英語定義:
pros and cons
日本語定義:
賛成と不賛成。「―両論」
類語
可否(かひ)
例文:
()社内英語公用化についての賛否