絶賛
ぜっさん - 「TUYỆT TÁN」 --- ◆ Khen ngợi cao◆ Sự ca ngợi hết mức, sự tán thưởng cao nhất, sự ngợi khen hết lòng◆ Nhận xét tốt
英語定義:extol、laud、exalt、proclaim、glorify、look up to、admire、admire
日本語定義:口をきわめてほめること。この上ない称賛。「―を博す」
類語
激賞(げきしょう)べた褒め(べたぼめ)
例文:
(1)月刊『文芸いろは』連載中から読者に絶賛されていた『R』が、ついに全3巻の単行本ほとなった。
"Tác phẩm 'R', được độc giả đánh giá cao từ khi đăng trên tạp chí văn học hàng tháng 'Bungei Iroha', cuối cùng đã trở thành sách đơn bản toàn bộ gồm 3 tập."
"Tác phẩm 'R', được độc giả đánh giá cao từ khi đăng trên tạp chí văn học hàng tháng 'Bungei Iroha', cuối cùng đã trở thành sách đơn bản toàn bộ gồm 3 tập."
テスト問題: