輝く
かがやく - 「HUY」 --- ◆ Chói◆ Le lói◆ Nhấp nhoáng◆ Óng ánh◆ Sáng◆ Sáng choang☆ động từ nhóm 1 -ku◆ Tỏa sáng; chiếu lấp lánh
英語定義:scintillate、sparkle、coruscate、shine、beam、spark、sparkle
日本語定義:1 まばゆいほどきらめく。きらきら光る。光を放つ。「ネオンが―・く」
2 生き生きとして明るさがあふれる。「希望に―・く未来」
3 名誉や名声を得て華々しい状態にある。名が上がる。威光が現れる。「栄冠に―・く」
4 恥ずかしがる。まばゆく思う。
「見苦しげなる人々も、―・き隠れぬるほどに」〈源・総角〉
類語
光る(ひかる) きらめく 照る(てる)
例文:
()彼女の指にはダイヤモンドの指輪が輝いていた。
()魔法のように輝く黄金の夕焼けに染まって、病院は病院ではなくなり、パン屋はパン屋ではなくなる気がする。
Tôi cảm giác lúc chiều tàn thì được nhuộm bởi ánh hoàng hôn vàng rực một cách kỳ diệu ma thuật nên thấy bệnh viện không còn là bệnh viện và tiệm bánh không còn là tiệm bánh nữa. ban ngày thì truyền đạt tính thực tế.
()魔法のように輝く黄金の夕焼けに染まって、病院は病院ではなくなり、パン屋はパン屋ではなくなる気がする。
Tôi cảm giác lúc chiều tàn thì được nhuộm bởi ánh hoàng hôn vàng rực một cách kỳ diệu ma thuật nên thấy bệnh viện không còn là bệnh viện và tiệm bánh không còn là tiệm bánh nữa. ban ngày thì truyền đạt tính thực tế.