啓発
けいはつ - KHẢI PHÁT --- ◆ Sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết 高い知識を得て、高い意識へ導く Đạt được kiến thức cao và dẫn đến ý thức cao. 自己啓発本、セミナー:Sách phát triển bản thân, hội thảo, …
英語定義:enlightenment
日本語定義:述而の「憤せざれば啓せず、悱 (ひ) せざれば発せず」から》人が気づかずにいるところを教え示して、より高い認識・理解に導くこと。「彼の意見には―された」「自己―」
類語
啓蒙(けいもう)
例文:
()書店に行けばコミュニケーション能力を高めるための自己啓発本があり余るほどでているし、わざわざそのための学校に通う人もいるほどだ
(1)自己啓発を目的としている講演会を受ける。
Tôi tham gia nghe các bài giảng nhằm phát triển bản thân.
(1)自己啓発を目的としている講演会を受ける。
Tôi tham gia nghe các bài giảng nhằm phát triển bản thân.
テスト問題: