tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
触発
しょくはつ -
XÚC PHÁT
--- ◆ Truyền cảm hứng; khuyến khích, kích thích◆ Châm ngòi, kích nổ
英語定義:
catalysis
日本語定義:
1 物に触れて、発動・発射したり爆発したりすること。「魚雷が―する」
2 なんらかの刺激を与えて、行動の意欲を起こさせること。「友人の研究に―される」
例文:
()山田先生に触発されて、画家の道を志しました。