tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
発明家
はつめいか -
PHÁT MINH GIA
--- ◆ Nhà phát minh
英語定義:
inventor
例文:
()これは日本婦人発明家協会が主催するもので、女性の発明品を展示公開するもの。