寡黙
かもく - QUẢ MẶC --- ◆ E thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng◆ Sự e thẹn; sự e ngại; sự ngượng ngùng; im lặng Ít nói, kiệm lời 口数が少なくてだまりがち。(プラスのイメージ) Ít nói, thường im lặng (Mang nghĩa tích cực). 書き言葉で、知的な「無口」 Văn nói, ít nói kiểu tri thức (yên lặng nhưng vẫn để ý xung quanh).
英語定義:reticently
日本語定義:口数が少ないこと。また、そのさま。「―な人」
類語
無口(むくち)無言(むごん)不言(ふげん)
例文:
()祖父は寡黙な人だったそうだ。
(1)祖父は寡黙な人だったそうだ。
Nghe nói ông là người kiệm lời.
(1)祖父は寡黙な人だったそうだ。
Nghe nói ông là người kiệm lời.
テスト問題: