強烈
きょうれつ - CƯỜNG LIỆT --- ◆ Chói chang◆ Quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ; sốc
英語定義:tempestuous、raging、furious、wild、angry、fierce、boisterous、rough、intense、vivid
日本語定義:力・作用・刺激が強く激しいこと。また、そのさま。「―なパンチ」「―な個性」「―なにおい」
類語
猛烈(もうれつ)激烈(げきれつ)
例文:
()「一年生になったら、友だち百人できるかな」という歌詞のなですが、あれってけっこう強烈なメッセージですよね。
Và lời bài hát có câu “Khi vào lớp một, chúng ta có thể kết bạn với một trăm người", và đó là một thông điệp. khá là mạnh mẽ.
(1)強烈な色彩で富士山を描く女流画家の展覧会に、たくさんの人が集まった。
Và lời bài hát có câu “Khi vào lớp một, chúng ta có thể kết bạn với một trăm người", và đó là một thông điệp. khá là mạnh mẽ.
(1)強烈な色彩で富士山を描く女流画家の展覧会に、たくさんの人が集まった。