取り敢えず
とりあえず - THỦ CẢM --- một lần; trước hết
英語定義:for the moment、for the time being、foremost、first off、firstly、first of all、first
日本語定義:1 ほかのことはさしおいて、まず第一に。なにはさておき。「―母に合格を知らせる」「―お礼まで」
2 何する間もなく。すぐに。「―応急処置をして、病院へ運ぶ」
類語
さしずめ(さしずめ)ひとまず(ひとまず)
例文:
()とりあえず、八つの命が送り出されたと書く。
Tôi tạm thời viết rằng 8 sinh mệnh đã được chào đời.
Tôi tạm thời viết rằng 8 sinh mệnh đã được chào đời.