通じる
つうじる - 「THÔNG」 --- ◆ Dẫn đến◆ Hiểu rõ (đối phương)◆ Tinh thông
英語定義:run、understand、interpret、translate、read、make sense、add up、hold、prevail、obtain
日本語定義:[動ザ上一]「つうずる」(サ変)の上一段化。「電話が―・じる」
類語
通る(とおる)通う(かよう)
例文:
()頂点に通じる長い山道のどこを歩いているかの違いであり、けわしさや空気の薄さは上にいくほどつらくはなるが、歩いて進むことや歩き方には変りはない。
Việc các bạn đang đi đến chỗ nào của con đường núi dài dẫn đến đỉnh là khác nhau, độ hiểm trở và độ loãng của không khí trở nên khắc nghiệt ra sao nhưng việc các bạn vẫn sẽ tiến bước và cách các bạn đi là không hề khác nhau.
(1)その部分の水分が蒸発せぬよう心がけねばならないが、このことは生活人のすべてに通じることである。
(2)ただし子供用に安っぽくできていて、通じる範囲はせいぜい百五十メーター
Việc các bạn đang đi đến chỗ nào của con đường núi dài dẫn đến đỉnh là khác nhau, độ hiểm trở và độ loãng của không khí trở nên khắc nghiệt ra sao nhưng việc các bạn vẫn sẽ tiến bước và cách các bạn đi là không hề khác nhau.
(1)その部分の水分が蒸発せぬよう心がけねばならないが、このことは生活人のすべてに通じることである。
(2)ただし子供用に安っぽくできていて、通じる範囲はせいぜい百五十メーター