tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
浜辺
はまべ -
BANH BIÊN
--- ◆ Bãi biển; bờ biển
英語定義:
beach
日本語定義:
浜の水際。また、浜。海辺。
例文:
()この浜辺は人工的に造られたものだ。