冷淡
れいたん - LÃNH ĐẠM --- Lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng 心に温かさがなく、同情や関心を持たない。 Trái tim không có sự ấm áp, không có sự đồng cảm hay quan tâm, … _な人・目:Người/ Đôi mắt lạnh lùng. 助けない、冷たい感じ Cảm giác lạnh nhạt, không quan tâm. 類:冷たい。Lạnh lùng.
英語定義:coldness, little [no] interest in
日本語定義:1. 物事に熱心でないこと。関心や興味を示さないこと。2. 思いやりがないこと。同情や親切心を示さないこと。
例文:
()コミュニケーション能力をめぐる競争が激しい社会は、 それにつまずいてしまった 人にとても冷淡だ。
(1)年老いた親を見捨てるのは冷淡な人だ。
Bỏ mặc bố mẹ lớn tuổi không quan tâm, đúng là người lạnh lùng.
(1)年老いた親を見捨てるのは冷淡な人だ。
Bỏ mặc bố mẹ lớn tuổi không quan tâm, đúng là người lạnh lùng.