tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
無制限
むせいげん -
VÔ CHẾ HẠN
--- ◆ Không có giới hạn; vô hạn◆ Sự vô hạn; sự không có giới hạn
英語定義:
unlimitation
日本語定義:
制限がないこと。制限しないこと。また、そのさま。「―な人間の欲望」「人員を―に増やす」
例文:
()かつての状況を知ることで精神の自由の重要性を理解するとともに、それが無制限ではないことも理解する。