企む
たくらむ - XÍ --- ◆ Rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu mang nghĩa tiêu cực (âm mưu, mưu đồ xấu), 計画や陰謀
英語定義:(陰謀などを)plot; (悪事などを)scheme; (共謀する)conspire
日本語定義:くわだてる。よくないことを計画する。もくろむ。「謀反を―・む」
例文:
()彼には何か企みがあるようだ。
Có vẻ như anh ấy có một âm mưu nào đó
(1)次の役員会で社長を失脚させることを専務らがたくらんでいた。
Các phó giám đốc đang âm mưu lật đổ giám đốc trong cuộc họp sắp tới.
Có vẻ như anh ấy có một âm mưu nào đó
(1)次の役員会で社長を失脚させることを専務らがたくらんでいた。
Các phó giám đốc đang âm mưu lật đổ giám đốc trong cuộc họp sắp tới.