待ち合わせる
まちあわせる - ĐÃI HỢP --- ◆ Gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
英語定義:rendezvous; meet at a prearranged place and time
日本語定義:前もって場所と時間とを決めておいて、そこで相手の来るのを待つ。「喫茶店で―・せる」「特急の通過を―・せる」
例文:
()友達の誕生日、友達に会うのに、ケーキを持って待ち合わせの場所ド行った。
テスト問題: