下旬
げじゅん - HẠ TUẦN --- ◆ Hạ tuần
英語定義:last eleven days of the month; later part of a month; late in a month; toward the end of month; last decade of a month; closing days of a month
日本語定義:月の21日から末日までの間。月の終わりのころ。下澣 (げかん・かかん) 。→上旬 →中旬
類語
月末(げつまつ
例文:
()9月の下旬に旅行に行く予定です。
Tôi dự định đi du lịch vào cuối tháng 9
Tôi dự định đi du lịch vào cuối tháng 9