容器
ようき - 「DUNG KHÍ」 --- ◆ Đồ đựng .
英語定義:vessel; receptacle; container; case
日本語定義:物を入れるうつわ。入れ物。
類語
器(うつわ) 入れ物(いれもの)
例文:
()容器の容積が同じで形が異なる容器を比べると、最も表面積が小さい形は球形であり、円筒形はその次である。
(1)牛乳パックなどの紙の容器は、再利用されて、また別の製品の原料になる。
Các hộp đựng bằng giấy như hộp đựng sữa được tái sử dụng và trở thành nguyên liệu thô cho các sản phẩm khác.
(2)たとえて言うならば、植物細胞は紙パック入りの牛乳のように、容器が堅い。
Ví dụ, tế bào thực vật có hộp đựng cứng, giống như sữa đựng trong hộp giấy.
(1)牛乳パックなどの紙の容器は、再利用されて、また別の製品の原料になる。
Các hộp đựng bằng giấy như hộp đựng sữa được tái sử dụng và trở thành nguyên liệu thô cho các sản phẩm khác.
(2)たとえて言うならば、植物細胞は紙パック入りの牛乳のように、容器が堅い。
Ví dụ, tế bào thực vật có hộp đựng cứng, giống như sữa đựng trong hộp giấy.