tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
鮮烈
せんれつ -
TIÊN LIỆT
--- ◆ Tính chất chói lọi
英語定義:
vivid
日本語定義:
あざやかではっきりしていること。また、そのさま。「―な印象」
例文:
()この場合は無くなったのは少年時代特有の自然から受ける鮮烈な印象驚き恐れでしょう。