凄まじい
すさまじい - 「THÊ」 --- ◆ Kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc◆ Ngớ ngẩn; lố bịch 驚くほど激しい。 Dữ dội đến kinh ngạc. _勢い、音、量:Khí thế, âm thanh, lượng. • 凄まじい爆音。Tiếng nổ dữ dội.
英語定義:horrible、frightful、ugly、atrocious、horrifying、awful、direful、horrendous、frightening、dreadful
日本語定義:1 程度がはなはだしいさま。
㋐恐ろしい。ものすごい。「―・い形相」「―・い台風のつめあと」
㋑驚くほど激しい。「―・い反対の声」
㋒あきれるほどひどい。「にせものを本物と同等の値段で売りつける―・い商売」
2 興ざめである。つまらない。
「―・じきもの、昼ほゆる犬」〈枕・二五〉
3 荒涼としているさま。
「山里の風―・じき夕暮れに木の葉乱れて物ぞかなしき」〈新古今・冬〉
類語
ものすごい むちゃくちゃ べらぼう
例文:
()凄まじい暴風雨
(1)世界中でインターネットの利用者数が凄まじい勢いで伸びてい る。
Số người sử dụng Internet trên thế giới đang tăng lên với tốc độ chóng mặt.
(1)世界中でインターネットの利用者数が凄まじい勢いで伸びてい る。
Số người sử dụng Internet trên thế giới đang tăng lên với tốc độ chóng mặt.