tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
抱き合う
だきあう -
BÃO HỢP
--- ◆ Ôm nhau
英語定義:
to embrace each other
日本語定義:
互いに相手を抱く。「―・って再会を喜ぶ」
例文:
()抱き合う恋人たち、動物、故郷の幻給。万物が画布を舞う。