tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
名作
めいさく -
DANH TÁC
--- ◆ Danh tác Tác phẩm danh tiếng
英語定義:
masterwork; fine piece; masterpiece
日本語定義:
すぐれた作品。名高い作品。
類語
傑作(けっさく) 佳作(かさく) 佳編(かへん) 秀作(しゅうさく) 労作(ろうさく) 力作(りきさく) 大作(たいさく)
例文:
()特別展「白山日本画展」20世紀の名作250点を展示