tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
孝行
-
---
例文:
()世界に向けた大きな発信」とたたえる。科学者たちにすれば、この上ない孝行者であろう。