孝行
こうこう - HIẾU HÀNH --- ◆ Có hiếu; hiếu thảo; ân cần◆ Hiếu đạo◆ Hiếu hạnh
英語定義:filial piety; obedience to parents
日本語定義:1 子として親を大切にすること。また、そのさま。親孝行。「—な息子」「親が元気なうちに—する」
2 親に対するのと同じように、人を大切に扱うこと。「奥さん—」
類語
親孝行(おやこうこう)
例文:
()世界に向けた大きな発信」とたたえる。科学者たちにすれば、この上ない孝行者であろう。
(1)あの人は若いとき苦労をしたそうだが、今は孝行な息子がいてしあわせそうだ。
Tưởng chừng lúc trẻ ông đã vất vả nhưng hiện tại ông đã có một đứa con hiếu thảo và dường như đang rất hạnh phúc.
(1)あの人は若いとき苦労をしたそうだが、今は孝行な息子がいてしあわせそうだ。
Tưởng chừng lúc trẻ ông đã vất vả nhưng hiện tại ông đã có một đứa con hiếu thảo và dường như đang rất hạnh phúc.