tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
野党
やとう -
DÃ ĐẢNG
--- ◆ Đảng phản đối .
英語定義:
opposition party
日本語定義:
政党政治において、政権を担当していない政党。オポジションパーティー。⇔与党。
例文:
()国会では、与党と野党の攻防が続いている。