tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
競争率
きょうそうりつ -
CẠNH TRANH SUẤT
--- ◆ Tỉ lệ cạnh tranh
英語定義:
competitive rate
例文:
()競争率10倍の難関を潜りぬけて、ついに国立大学に合格した。
()競争率10倍の難関をくぐりぬけて、ついに国立大学に合格した。