tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
普及率
ふきゅうりつ -
PHỔ CẬP SUẤT
--- ◆ Tỷ lệ phổ cập
英語定義:
diffusion; penetration ratio
例文:
()日本も医療技術では負けていないし、MRIなどの高度の装置の普及率も高い。