tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
年齢別
ねんれいべつ -
NIÊN LINH BIỆT
--- ◆ Theo độ tuổi
英語定義:
by age
例文:
()なおこのイントネーションについては、全国的実地調査の結果や年齢別の調査結果はお目にかけにくい。