tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
緊張感
きんちょうかん -
KHẨN TRƯƠNG CẢM
--- ◆ Cảm giác căng thẳng, không khí căng thẳng
英語定義:
strain; tense atmosphere
日本語定義:
心やからだが緊張する感じ。また、空気が張りつめる感じ。「―が足りない」「―の漂う現場」
例文:
()ストレスがないと、集中力や緊張感がなくなるし、何かをしようという気力さえなくなってくる。