tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
恐怖心
きょうふしん -
KHỦNG PHỐ TÂM
--- ◆ Sợ hãi; lo sợ
英語定義:
fright、fear、fearfulness、panic、affright、terror
例文:
()うわさとは、いわば見えないものに対する我々自身の恐怖心、願望そのものだともいえよう。