tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
運転士
うんてんし -
VẬN CHUYỂN SĨ
--- ◆ Thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
英語定義:
driver
日本語定義:
列車および車両の運転の業務に従事する乗務員。
例文:
()少年が母親と乗り込むと、男の客が女性運転士を怒鳴り上げたそうだ