tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
名演技
めいえんぎ -
DANH DIỄN KĨ
--- ◆ Sự diễn xuất tuyệt vời/tài tình
英語定義:
The Actress
例文:
()これが役者なら、すばらしくシリアスな名演技といったところだろう
()今ごろは音別からきた梅田老人の名演技が披露されているに違いなかった。