超満員
ちょうまんいん - SIÊU MÃN VIÊN --- ◆ Sự quá đông người; sự tràn ngập người chật kín người
英語定義:overcrowded; congested
日本語定義:収容人員が定員を著しく超えていること。「―の帰省列車」
例文:
()コンサート会場は大勢のファンで超満員になった。