tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
主成分
しゅせいぶん -
CHỦ THÀNH PHÂN
--- ◆ Thành phần chính, thành phần chủ yếu
英語定義:
main component; chief ingredient; principal component; base
日本語定義:
1 ある物質を構成している成分のうちの主なもの。
2 多変量解析で、分析対象の特徴を総合的に説明できる少数の変数。→主成分分析
例文:
()同じなのは主成分だけである。