tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
急成長
きゅうせいちょう -
CẤP THÀNH TRƯỜNG
--- ◆ Sự tăng trưởng nhanh
英語定義:
rapid growth
例文:
()インターネトによるDVDやCDの宅配レンタルサービスが急成長している。