tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
悪条件
あくじょうけん -
「ÁC ĐIỀU KIỆN」
--- ◆ Những điều kiện bất lợi; điều bất lợi
英語定義:
adverse condition; unfavorable condition
日本語定義:
物事の成功や成立を阻むような条件。「悪条件が重なる」
例文:
()それは、彼らが、暗く、水温も低く、えさの量も少ないという悪条件に暮らしているからだ。