tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
短期間
たんきかん -
ĐOẢN KÌ GIAN
--- ◆ Sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
英語定義:
short space of time; short period
日本語定義:
短い期間。わずかなあいだ。短期。
例文:
()短期間老人を預かってくれる施設がありますので、親を説得してときどき利用しました。