tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
長時間
ちょうじかん -
TRƯỜNG THỜI GIAN
--- ◆ Khoảng thời gian dài
英語定義:
prolonged period; extended periods of time; extended period
日本語定義:
長い時間。「―待たされた」⇔短時間。