tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
低血圧
-
---
例文:
()4歳の長男は妻に似て、低血圧で寝起きが悪い。